| [súng lục] |
| | revolver; pistol; six-shooter; handgun |
| | Äạt giải nhất kỳ thi bắn súng lục |
| To win first prize in a pistol-shooting contest |
| | Lấy súng lục bắn ai |
| To fire/shoot at somebody with a revolver |
| | Bắn bốn phát súng lục |
| To fire four revolver shots |